Có 2 kết quả:
勘察 kān chá ㄎㄢ ㄔㄚˊ • 勘查 kān chá ㄎㄢ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khám sát, kiểm sát, xem xét kỹ
Từ điển Trung-Anh
(1) to reconnoiter
(2) to explore
(3) to survey
(2) to explore
(3) to survey
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 勘察[kan1 cha2]
Bình luận 0